Tổng quan về cục đẩy Star Sound S-2150XL
Đặc điểm nổi bật
- Cục đẩy 2 kênh chính hãng Class H với hiệu suất tốt bậc nhất hiện nay
- Dải công suất đa dạng – đánh được ở cả chế độ 2Ω stereo – 2x1500W/ 2x2300W/ 2x3800W
- Sử dụng bóng bán dẫn Toshiba nguyên bản, chính hãng
- Bảng mạch PCB là plug-in AI cho độ ổn định cực cao
- Biến áp khủng cho điện áp cao, độ ổn định tốt
- Tụ điện dung tích lớn cho công suất lớn hơn, dòng ra mạnh hơn
- Hệ thống bảo vệ thông minh bậc nhất hiện nay
- Độ nhạy linh động cho khả năng kết nối đa dạng hơn
- Ứng dụng cho âm thanh đám cưới, sự kiện, sân khấu,…
Hình ảnh thực tế của Main Star Sound S-2150XL
Thông số kỹ thuật của cục đẩy Star Sound S-2150XL
Product’s name | Star Sound S-2150XL |
---|---|
Model | S-2150XL |
Trademark | Star Sound |
Chanel | 2 |
Power | |
8Ω stereo power | 2x1500W |
4Ω stereo power | 2x2300W |
2Ω stereo power | 2x3800W |
8Ω bridge stereo power | 4000W |
Output connectors | Speakon Connectors |
Frequency response | 20Hz-20kHz+-0.5dB |
S/N Ratio | 110dB |
THD+N(Rated Power, 40/KHz) | < 0,1% |
Input connectors | Combo XLR Type, 3 PIN |
Link connectors | XLR Type, 3 PIN male |
Damping factor | 500 |
Input Impedance | 20kΩ Balanced/10kΩ Unbalanced |
Input Gain | Rear Panel: 0.775V/1.0V/1.4V |
Fan | 2 PCS Temperature Control Cooling Fan |
Protection | Protection of Short ciruit, Open circuit, Overheat, Over load, DC, Super Sonic Frequence |
Indicators(Per Channel) | Protect, Clip, Signal, Active |
Power Requirement | 220V/ ~ 50 – 60Hz |
Body Dimensions | 485 x 445 x 97mm |
Transport Dimensions | 685 x 600 x 180 mm |
Net Weigth | 39kg |
Gross Weigth (kg) | 42kg |
Cách đọc thông số kỹ thuật của cục đẩy
Cách kiểm tra linh kiện bên trong cục đẩy
So sánh cục đẩy công suất nguồn xung và nguồn biến áp
Mua cục đẩy Star Sound S-2150XL ở đâu giá rẻ?
- Sản phẩm TỐT NHẤT
- Dịch vụ khách hàng TỐT NHẤT
- Hỗ trợ kỹ thuật TỐT NHẤT
Lương Nhật –
Dòng main chuyên cho sự kiện chuyên nghiệp